Tiếng Việt âm Pháp

Trả lời
Hình đại diện
Vi
Bài viết: 780
Ngày tham gia: Thứ năm 16/03/17 23:48

Tiếng Việt âm Pháp

Bài viết bởi Vi »

Tiếng Việt âm Pháp

Hình ảnh
Garde manger -> Gạc măng rê

Hình ảnh

Amibe -> A-míp

Balcon -> Ban-công

Canon -> Cà-nông

Chantage -> Săng-ta

Convoi -> Công-voa

Cylindre -> Xy-lanh

Enquête -> ăn-kết

Garde-manger -> Gạc-măng-giê

Patrouille -> Pa-trui

Piston -> Pít-tông

Poupée -> Búp-bê

Scandale -> Xì-căng-đan

Soupape -> Xú-bắp (thỉnh thoảng V nghe xả xú bắp mà V hông hiểu xả xú bắp là xả cái gì :giggles: )

Bavure -> Ba-dớ

Chou-rave -> Su hào

Fourrière -> Phú-de

Fraise -> Phay

Fromage -> Phó-mát

Police -> Phú-lít

Sacoche -> Xà-cột

Traverse -> Tà-vẹc

Vagabond -> Ma-cà-bông

Chambre à air -> Săm (bỏ 2 chữ à air)

Enveloppe -> Lốp (bỏ 2 vần enve)

Portefeuille -> Bóp (bỏ chữ feuille)

Pourboire -> Bo (bỏ chữ pour)

Roue libre -> Líp (bỏ chữ roue)

Cavalière -> Ca-ve (gái nhảy)

Casserole -> Soong (son, nồi)

Tout de suite -> Tút suỵt (lập tức)

Cirage -> Xi (sáp để đánh giày)

Courir -> Cua * (tán gái)

Démarrer -> đề (mở máy)

Local -> Lô (xấu, sản xuất nội địa)

Carreau -> Rô (con bài hình thoi)

Enveloppe -> Lốp (vỏ xe)

Gallon -> Lon (của sĩ quan)

Pourboire -> Bo (tiền tip)

L'air -> Le (trong làm le, lấy le)

L'arbre -> Láp (trong cây láp)

La bière -> La-de (rượu bia)

Cellule -> xà-lim.

Sacoche -> xà-cột

abcès -> áp-xe (mụt bị nung mủ)

affiche -> áp-phích (bích chương)

allez -> a-lê ! (nào ! đi đi !)

allez hop ! -> a-lê-hấp! (làm ngay)

amibe -> a-míp (loài vi khuẩn hình que, thường tấn công đường ruột)

armé -> ạc-mê (trong xi-măng ạc-mê: xi-măng cốt sắt)

as -> ách (tên con bài tây)

as de carreau -> ách rô (tên con bài)

as de pique -> ách bích (tên con bài)

auto -> ô-tô (xe hơi)

autobus -> ô-tô-buýt (xe buýt)

autoclave -> ô-tô-cla-vơ (nồi áp suất)

automatique -> ô-tô-ma-tích (tự động)

auvent -> ô-văng (tấm dalle để che mưa nắng trên cửa sổ)

bâche -> bạt (tấm vải dầy)

balcon -> ban-công (bao lơn)

ballon -> banh-lông, banh (quả bóng)

ballot -> ba-lô (túi đeo sau lưng)

banc -> băng (ghế dài)

bande -> băng (bầy, bọn; dải dài)

bander -> băng (băng bó)

banderole -> băng-đơ-rôn (biểu ngữ)

banque-> băng (ngân hàng)

barème -> ba-rem (thang điểm để chấm thi)

bâton -> ba-toong (cây gậy)

bavure -> ba-dớ (rìa còn thừa nơi các đồ vật đã gia công cơ khí hoặc đúc)

bazar -> ba-za (tiệm tạp hóa)

bazooka -> ba-dô-ca (súng phóng phi đạn)

beau -> bô (đẹp, chỉ dùng cho phái nam) (V thường nghe : Anh ấy bô trai là mình hiểu đẹp, chứ đây biết là từ tiếng Pháp :giggles: )

béret -> bê-rê (mũ vải không vành)

beurre -> bơ (bơ sữa; quả avocado)

bidon -> bi-đông (bình nước nhỏ để mang theo mình khi đi xa)

bille -> bi (viên đạn tròn)

biscuit -> bích-quy (bánh nướng 2 lần)

blockhaus (từ gốc đức) -> lô-cốt (đồn canh)

bobine -> bô-bin (cuộn, ống dây)

bombe -> bom (trái nổ lớn)

bombé -> bom-bê (tóc cắt phùng hai bên)

Bordeaux -> bọt-đô (tên một thứ rượu nho có màu giống như hổ phách)

bordel -> bọt-đền (động điếm)

botte -> bốt (giày ống cao của lính)

boucle -> búc (khoen cài dây nịt)

bougie -> bu-gi (nến, nến điện)

boulon -> bù-lon, bu-lông (con ốc)

boum -> bum (cuộc họp của giới trẻ ở tư gia để khiêu vũ)

boxe -> bốc (quyền Anh)

boy -> bồi (cũng chỉ tên con bài, nhưng tiếng Pháp là valet)

brancard -> băng-ca (để tải thương)

brouette -> bù-ệt (xe đẩy để chở đồ vật nặng ở khoảng gần)

brouillon -> brui-dông (giấy nháp)

bus -> buýt (xe chuyên chở công cộng)

câble -> cáp (dây thừng bằng kim loại)

cacao -> ca-cao (trái của cây cacaoyer, từ đó trích ly ra chất béo có mùi thơm, dùng chế chocolat và làm bánh)

cachet -> cát-xê (tiền thù lao cho nghệ sĩ sau buổi biểu diễn)

cachot -> cát-xô (nhà giam)

café -> cà-phê (hạt của cây caféier, mùi rất thơm sau khi rang sấy)

caisse -> két (ngăn tủ đựng tiền; thùng đựng hàng)

caleçon -> xà-lỏn (quần đùi)

calibre -> ca-líp (khẩu độ nòng súng)

calquer -> can-kê (đồ lại một mẫu có sẵn)

camion -> cam-nhông (xe chở hàng)

canot -> ca-nô (loại thuyền nhẹ)

canon -> cà-nông (súng lớn)

car -> ca (chiếc xe, xe ca)

carabine -> cạc-bin (một loại súng trường)

caramel -> ca-ra-men (đường nung trở màu)

carbone -> cạc-bon (chất than)

cari -> cà-ry (món ăn gốc ấn độ)

carré -> ca-rê (vuông, số bình phương)

carreau -> ca-rô (hình ô vuông, tên con bài Ù)

carotte -> cà-rốt (củ cải đỏ)

cartable -> cặp-táp, cặp (để đựng sách vở)

carte -> cạc, các (tấm thẻ)

carte verte -> cạc-vẹc (thẻ xanh, bằng lái xe)

carte visite -> cạc-vi-zít (danh thiếp)

carter -> cạc-te (phiến kim loại để che dĩa răng và dây sên nơi bàn đạp, do tên nhà sáng chế người Anh)

carton -> cạc-tông (bìa cứng)

cartouche -> "tút" (cây thuốc lá); -> viên đạn (vũ khí)

cas -> ca (trường hợp)

cowboy -> cao-bồi (để chỉ người du đãng)

cellule -> xà-lim (phòng biệt giam)

cercle -> sẹc (câu lạc bộ)

cerise -> sơ-ri (trái -)

chaîne -> sên (dây xích xe đạp, xe gắn máy)

chaland -> xà-lan (tàu mặt bằng để chở hàng hóa)

chaloupe -> xà-lúp (tàu lớn để chở thuyền bè)

Champagne -> săm-banh (tên rượu của Pháp)

chantage -> săng-ta (sự tống tiền)

charge(r) -> xạc (nạp điện cho pin hay ắc-quy)

chaudière -> súp-de (nồi)

chauffeur -> sốp-phơ (tài xế)

chef -> xếp (người chỉ huy)

chemise -> sơ-mi (áo )

cher (ère) -> "se" (thân thích)

chignon -> si-nhông (búi tóc bó trên đầu)

choc -> "sốc" (chấn động mạnh)

chocolat -> sô-cô-la (kẹo chế từ bơ ca cao)

chou -> su (tên một loại bánh ngọt)

chou à la crème -> su kem (bánh su có nhân kem)

chou-fleur -> súp-lơ (bông cải trắng)

chou-rave -> su hào (loài rau củ)

cigare -> xì-gà (thuốc cuộn bằng lá thuốc)

ciment -> xi-măng

ciné -> xi-nê (chiếu bóng)

cirage -> xi -ra, xi (để đánh giày)

cirque -> xiếc, xiệc

citerne -> xi-tẹc (bồn chứa nước)

cocktail -> cốc-tai (nước trái cây có pha rượu)

cỵur -> cơ (con bài tây hình trái tim ờ)

coffrage -> cốp-pha (gỗ đóng để đổ cột trụ bằng xi măng cốt sắt)

coffre -> cốp (tủ, ngăn tủ, thùng xe)

coffre-fort -> cốp-pho (tủ sắt để đựng tiền)

cognac -> cô-nhắc (tên rượu của Pháp)

col côn (cổ áo)

commande -> còm-măng (đơn đặt hàng)

commissaire (de police) -> ông cò (ủy viên cảnh sát)

commission -> còm-mít-sông (huê hồng)

compas -> com-pa (vật để vẽ cung tròn)

consigne -> cồng-sin (hình phạt cấm túc)

contrat -> công-tra (khế ước, hợp đồng)

convoi -> công-voa (đoàn quân xa)

coolie (từ gốc ấn độ) -> cu-li (phu khuân vác)

copier -> cọp-dê, cóp (chép lại bài làm của người khác)

corps -> co (thân mình, thường để chỉ người có ngực nở, eo thon)

corset -> coóc-sê (áo bó ngực và bụng của phụ nữ)

corvée -> cỏ-vê (hình phạt khổ sai)

costaud -> cốt-xì-tô (to con, vặm vỡ)

coup -> cú (phát, trận)

coup de foudre -> cú-đờ-phút (tiếng sét ái tình)

coupe -> cúp (quà thưởng thể thao)

coupe -> cúp (cách cắt, hớt tóc)

courreur -> cua-rơ (người chạy đua)

courroie -> cu-roa (đai chuyền)

cours -> cua (bài học, khóa học)

course -> cuốc (quãng đường đi bộ hay xe)

course -> cuộc (sự chạy đua xe)

crêpe -> kẹp (tên một loại bánh ngọt có nhiều lớp bột được cán mỏng)

cuillère -> cùi-dìa (cái muỗng, cái thìa) (Ohhhhh, :giggles: hồi nào giờ V nghe cùi dìa , cứ tưởng là ngôn ngữ Bắc Kỳ :giggles: )

cravate -> cà-vạt

crème kem, cà-lem

cresson xà-lách-son

cube cuýp (khối, lập phương, tam thừa)

cyclo xích-lô (loại xe chuyên chở khách)

cylindre xy-lanh (nòng máy nổ)

dalle đan (tấm đúc bằng xi măng)

dame đầm (đàn bà Pháp, cũng để chỉ tên con bài nhưng tiếng Pháp là reine)

dancing đăng-xinh (nơi khiêu vũ)

dé đê (vật bằng kim loại để tra vào đầu ngón tay lúc may vá, tránh bị kim châm)

démarrer "đề" (khởi động máy)

démarreur đề-ma-rơ (bộ phận khởi động máy xe)

docteur đốc-tờ (bác sĩ y khoa)

douille đuôi (bộ phận để gắn bóng đèn)

drap d'ra (vải trải giường)

eau de Cologne ô (đờ) cô-lôn (xem Cologne)

eau de Javel ô (đờ) ja-ven (nước Javel, tên thương mại của dung dịch hypochlorite và chlorure de sodium)

écho ê-cô (tiếng vang)

écrou ê-cu (con tán để vặn vào bù-lon)

enquête ăn-kết (cuộc điều tra)

équerre ê-ke (thước vuông góc)

étiquette ê-ti-kết (nhãn vở)

faille phay (đường nứt sụp trên mặt đất)

fantaisie phăng-te-zi (sự làm ngược đời)

fauteuil phô-tơi (ghế bành)

fiche phích (vật để cắm điện)

filtre phin (vật để lọc lấy nước, bỏ bã)

fond phông (nền phía sau)

fontaine phông-tên (vòi nước máy)

fourrière phú-de (nơi chứa những đồ vật bị cảnh sát tịch thu)

fraiser phay (cắt gọt phẳng bằng máy)

frein phanh (cái thắng, từ dùng ở miền Bắc)

fủt phuy (thùng đựng xăng dầu)

galant ga-lăng (nịnh đầm)

galon ga-lông, "lon" (quân hàm)

gamelle cà-mèn (đồ để đựng thức ăn)

gant găng (bao tay)

garage ga-ra (nhà để xe)

garantie ga-răng-ti (bảo đảm, bảo hành)

garde gác (canh chừng)

garde-boue gạc-đờ-bu (cái vè xe)

garde du corps gạc-đờ-co (người hộ vệ)

garde-manger gạc-măn-giê (tủ đựng đồ ăn)

garde-robe gạc-đờ-rốp (tủ treo quần áo)

gardien gác-dan (người giữ cửa)

gare ga (nhà ga, nơi tàu hỏa đậu)

garrot ga-rô (băng buộc để ngăn máu chảy ngược về tim)

gaz ga (hơi đốt)

gendarme sen đầm (cảnh binh)

gène gi-en (genus, yếu tố di truyền)

glaĩeul lay-ơn (hoa huệ tây)

gomme gôm (cục tẩy)

goủt "gu" (sở thích)

grève (cuộc đình công) reo (trong: làm reo)

guidon ghi-đông (tay lái xe hai bánh)

harmonica ác-mô-ni-ca (kèn dẹp)

hautbois ô-boa (kèn mộc)

haut-parleur ô-pạc-lơ (cái loa)

houblon hốt-bố (loài dây leo có quả để tạo mùi cho rượu bia)

jeu "rơ" (chỗ bị sút rời ra, long ra)

jeu "jơ" (cách chơi, như "hợp jơ")

jour rua (chỗ vải được tách ra thành ô trống khi thêu viền)

jube ríp (váy phùng của phụ nữ)

jube serrée ríp se-rê (váy bó của phụ nữ)

judo juy-đô (nhu đạo)

l'air "le" (trong: làm le, lấy le)

la bière la-de (bia)

laine len (sợi làm từ lông cừu)

lancer lăng-xê (quảng cáo để đưa lên)

libre líp (tự do)

limonade li-mô-nát (nước chanh)

litre lít (dm khối)

local lô-can, "lô" (đồ nội địa, đồ xấu)

lot lô (một phần trong toàn khối)

loto lô-tô (trò chơi gồm 90 con số)

loupe kính lúp (kính phóng đại)

maboul (từ gốc ả rập) ma-bùn (điên)

maillechort mai-so (hợp kim đồng, kền và kẽm, dùng làm dây điện trở bếp lò, do tên hai nhà sáng chế Maillot và Chorier ghép lại)

maillot may-ô (áo thun)

malin ma-lanh (láu cá)

manchette măng-sết (cổ tay áo; tít lớn)

manchon măng-sông (loại đèn)

mangoustan măng-cụt (quả)

manỵuvre ma-nớp (sự vận động, chạy chọt)

marque mác (thương hiệu; bộ vó)

matraque ma-trắc (dùi cui)

médaille mề-đay (huân chương)

(Je) m'en fout măng-phú (tôi) cóc cần

menthe măng (dầu chiết xuất từ lá bạc hà)

merci méc-xì (cám ơn)

merde mẹt (cứt, tiếng để chửi)

mètre mét (thước)

mignonne mi-nhon (dễ thương)

mine mìn (chất nổ)

molette mỏ-lết (kìm vạn năng)

monsieur me-xừ (ông)

mortier mọt-chê (súng cối)

mousse mút (vật mềm và đàn hồi được)

mouchoir mùi-xoa (khăn tay)

nette "nết" (rõ ràng, nói về hình ảnh)

nỵud nơ (cái gút thắt bằng vải)

notaire nô-te (chưởng khế)

note nốt (chấm dùng trong âm nhạc)

nouille nui (thức ăn bằng bột mì, gốc ý)

ovale ô-van (hình thuẫn)

pagaille (sự hỗn loạn) ba-gai (hay sinh sự)

palabre(s) bá-láp (chuyện phiếm)

(en -) panne ăn-banh (bị hư máy)

passe-port pát-po (giấy thông hành)

passer pát-xê (đưa qua)

pastel phấn tiên (loại bút màu để vẽ)

pâté pa-tê (thịt hoặc gan bằm và hấp)

pâté chaud pa-tê-sô (loại bánh có nhân thịt)

patente pa-tăng (thuế môn bài)

patron pa-trông (rập để may quần áo)

patrouille pa-trui (việc đi tuần tiễu)

pédale pê-đan (bàn đạp)

pédé pê-đê (người đồng tính luyến ái)

perle bẹt (hạt trai, hột cườm lớn)

permis pẹc-mi (giấy phép)

petit pois pơ-tí-poa (tên loài đậu hạt tròn)

phare pha (đèn rọi sáng ra xa)

phase pha (giai đoạn, vị tướng hình sin của chu kỳ điện xoay chiều)

pile pin (nguồn điện một chiều)

pince "banh" (chỗ xếp trên thân áo để thu nhỏ vòng eo)

pipe píp (ống điếu)

pique bích (tên con bài tây ở)

pique-nique píc-níc (bữa ăn ngoài trời)

piste pít (sàn nhảy)

piste (d'envol) pít (đường bay, đường băng)

piston pít-tông (vòng để nén hơi)

plafond pla-phông (trần nhà)

planton lon-ton (người tùy phái)

pli li (chỗ xếp nếp quanh váy đầm)

poignard boa-nha (dao găm)

poignée poa-nhê (tay cầm xe đạp)

police phú-lít (cảnh sát)

polir pô-lia (đánh bóng)

pompe bơm (đồ để thổi hơi)

pont boong (cầu tàu)

popeline pô-pơ-lin (tên loại vải có số sợi đường canh ít hơn đường dọc)

porte-bagage bọt-ba-ga (yên phụ để chở đồ)

portefeuille bóp-phơi (cái bóp, cái ví)

pose pô (sự đứng để chụp hình, được hiểu là kiểu hình)

poste bót (cái đồn)

poulie pu-li (cái ròng rọc)

poupée con búp-bê

pourboire buốc-boa (tiền bo, tiền tip)

prise-de courant pri-cu-răng (ổ cắm điện)

quart ca (vật có dung tích bằng 1/4 lít, có quai, dùng để uống nước)

quart ca (phiên làm việc hay canh gác)

queue cơ (cây gậy để thụt billard)

quinine ký-ninh (thuốc để trị bệnh sốt rét)

rafale ra-phan (tràng súng dài)

rafle (bố -) ráp (cuộc ruồng bắt)

ragoủt ra-gu (món thịt nấu với rau, củ)

rail (đường) rầy (cho xe lửa chạy)

ralenti ra-lăng-ti (chạy chậm)

rame "ram" (xấp 500 tờ giấy)

recette rờ-sết (cách nấu món ăn)

reçu rờ-xuy (tờ biên nhận)

réglo rếch-glô (trung thực, nguyên tắc)

remorque rờ-mọt (xe được kéo bằng một xe khác)

ressort rét-so, lò-so

retouche rờ-tút (chấm, sửa lại hình ảnh)

revers rờ-ve (cú đánh ngược tay trong môn bóng bàn hay quần vợt)

rhum rum (tên loại rượu nho)

rideau ri-đô (tấm màn)

robinet rô-bi-nê (vòi nước, do Robin, người đã sáng chế)

rodage rốt-đa (chạy cho nhuần máy)

ronde rông (một loại ngòi viết đầu dẹp)

rondelle long-đền (vòng sắt mỏng)

roquette rốc-kết (phi đạn tự bay đi)

rôtie rô-ti (món thịt nướng hoặc quay)

roulette ru-lết (bánh xe răng cưa của thợ may để vạch đường trên vải; tên một trò cờ bạc ở casino)

sabot sa-bô (guốc)

sacoche xà-cột (túi vải nhỏ để đựng đồ nghề, thường máng sau yên xe)

salaud xà-lù (đồ vô lại, tiếng để chửi)

salon sa-lông (phòng để tiếp khách)

sandale săng-đan (loại giày da hở chân)

sandwich săng-uých (bánh mì cắt thành nhiều miếng đặt sát nhau)

sapotier sa-pô-chê (cây, trái hồng xiêm)

satin sa-tanh, sa-teng (tên loại vải)

sauce xốt (nước xốt)

saucisse xúc-xích (lạp xưởng của Tây)

savon xà-bông, xà-phòng

saxo sắc-xô (tên loại kèn do ông Sax chế tạo)

scène "sen" (màn kịch)

seau sô (vật để đựng nước)

serge sẹc (một loại vải len mỏng)

seringue sơ-ranh (ống tiêm)

sérum xê-rum (huyết thanh)

sieur xừ (ông ấy)

signal(er) si-nhan (ra dấu)

sirop xi-rô (nước đường dạng sệt)

slip xì-líp (quần lót)

sofa sô-pha (loại ghế nằm được)

soldat săng-đá (lính)

solde son (bán hạ giá, bán rẻ)

sompteux xôm-tụ (thịnh soạn, nhiều)

sou xu (đồng xu)

soude xút (chất kiềm soda NaOH)

souffler súp-lê (hú còi; nhắc bài, nhắc tuồng cho người khác)

soupape xú-bắp (van để chặn và cho thoát hơi trong náy nổ)

soupe xúp (nước canh)

sous-titre sú-tít (phụ đề phim)

sủre suya (chắc chắn)

tablier tạp-dề (áo che trước ngực lúc làm bếp hay chăm sóc bệnh nhân)

talon ta-lông (niền thép quanh vỏ xe; cùi nhân phiếu)

tank tăng (xe thiết giáp)

taquet tắc-kê (miếng gỗ để đóng chìm vào tường, lấy chỗ để bắt vít)

tasse tách (vật để đựng nước uống)

taxi tắc-xi (loại xe chuyên chở khách)

teinte teng (rỉ sét)

teinture d'iode canh-ti-dót (tên một thứ thuốc sát trùng ngoài da)

temps tăng (thời gian; một trận)

terrasse te-rát (sân thượng)

tétanos tê-ta-nốt (bệnh phong đòn gánh)

thermos téc-mốt (bình thủy)

timbre tem (để dán nơi bì thư)

titre tít (tựa đề)

tôle tôn (tấm kim loại để lợp nhà)

tonneau ton-nô (thùng gỗ để đựng rượu)

tourne-vis tua-vít (đồ để mở vít)

tout de suite tút-suỵt (ngay lập tức)

tranchée tăng-xê (hào chiến đấu)

traverse tà-vẹt (thanh thép ngang trên đường rầy xe lửa)

treillis trây-di (quần áo lính để tập trận)

treuil trơi (bánh xe có quấn dây cáp để nâng các vật nặng lên)

tube tuýp (ống, ống đựng thuốc)

tulipe tuy-líp (hoa uất kim hương)

tulle tuyn (loại hàng mỏng)

tungstène tung-teng (kim loại thường dùng làm tim bóng đèn điện)

type týp (loại)

typo ty-pô (thợ sắp chữ ở nhà in)

vaccin vắc-xanh (thuốc chủng ngừa)

vagabond ma-cà-bông (người lang thang)

valise va-li (cặp da để đựng quần áo)

valve van (khóa đường ống)

vanille va-ni (trái của cây vanillier, có mùi thơm dùng để làm bánh)

vernis vẹc-ni (chất để đánh màu gỗ)

veste vét (áo vét)

veston vét-tông (loại áo vét ngắn)

vin vang (rượu nho)

vis con vít, con ốc

yaourt da-ua (món sữa chua)

accu mulateur ắc-quy (bình tích điện)

ai guille ghi (vật để bẻ đường ray xe lửa sang hướng khác)

al cool cồn (để đốt)

alésoir doa (lưỡi doa, để xoáy rộng đường kính trong của một vật)

l'arbre de transmission cây láp

ar rière (đàng sau) de (lui ra sau)

bec pulvérisateur béc phun (dầu, xăng)

bouquet de fleurs búp-kê (tràng hoa phúng)

Cap Saint-Jacques (ô -) Cấp (Vũng tàu)

car reau rô (con bài hình thoi)

cas quette kết (mũ lưỡi trai)

cas s er ole son (nồi nhỏ)

caval ière ca-ve (gái nhẩy)

ci rage xi (chất sáp để đánh giày)

commissaire de police ông cò (cảnh sát trưởng)

commission tiền cò (huê hồng)

correcteur thầy cò (người sửa bản in)

coupure cúp (sự cắt điện, nước)

courir après cua (theo đuổi một cô gái)

chambre à air săm (ruột bánh xe)

démarrer đề (khởi động máy xe)

faire feu phơ (bắn hạ)

faire grève làm reo (làm nư, đúng nghĩa gốc là đình công)

enveloppe lốp (vỏ bánh xe)

essence xăng (nhiên liệu lỏng)

gal lon lon (quân hàm)

local lô (đồ nội địa)

nickel kền (tên kim loại sáng trắng)

niveau à bulle d'air ni-vô (ống thủy chuẩn)

ỵuf sur le plat ốp-la (món trứng chiên)

origine gin (còn mới nguyên)

pièces de rechange đồ dết (phụ tùng để thay khi bị hư hỏng)

portefeuille bóp (cái ví)

pot d'échappement ống pô (ống khói xe)

pourboire bo (tiền tip)

roue libre líp (bánh răng truyền động có khả năng quay ngược)

rouleau compresseur hủ-lô (xe cán đường) (Nhớ ngày xưa ở Pleiku, anh Dzàng nói sau 75 anh lái xe hủ lô , hồi đó em hông biết xe hủ lô là xe gì , mãi tới hôm nay V mới biết xe hủ lô là xe dập đường :giggles:)

soutien-gorge sú-chiêng (áo ngực)

supplémentaire súp (tiền phụ trội)

tension artérielle tăng-siông (huyết áp)

tomber en panne ăn-banh (bị hư hỏng máy)
.
.
.

Nguồn: V nhặt vài hàng từ bài của Ông Nguyễn Đức Tuấn
Last edited by Vi on Thứ năm 30/03/17 23:44, edited 5 time in total.
Hình đại diện
Hoàng Vân
Bài viết: 20010
Ngày tham gia: Thứ sáu 20/03/15 16:11
Gender:

Re: Tiếng Việt âm Pháp

Bài viết bởi Hoàng Vân »

          

  • hihi .. quá nhiều chữ để mà phân tích, nhưng anh nhắm vài chữ cùng bàn loạn chơi .. :D ..

Vi đã viết:...
Soupape -> Xú-bắp (thỉnh thoảng V nghe xả xú bắp mà V hông hiểu xả xú bắp là xả cái gì :giggles:)
...

  • Trong 1 không gian kín, xú bắp dùng để mở ra 1 cái khe nhỏ cho hơi ra vào, tùy theo áp xuất của bên trong lớn hơn hay nhỏ hơn bên ngoài. Giống như cái pressure cooker có cái safety valve (xú bắp an toàn) cho hơi thoát ra; cùng 1 nghĩa ấy "xả xú bắp" có nghĩa là xả stress, xả những dồn nén bực bội trong người ... :yes4: ...




Vi đã viết:...
Courir -> Cua * (tán gái)
....


  • "Cua (tán gái)"
    không phải đến từ động từ "courir"
    mà đến từ cụm từ "faire la cour à quelqu'un" (tiếng Anh là "to court somebody")


    :flower:

          
Last edited by Hoàng Vân on Thứ sáu 31/03/17 10:54, edited 1 time in total.
Hình đại diện
Hoàng Vân
Bài viết: 20010
Ngày tham gia: Thứ sáu 20/03/15 16:11
Gender:

Re: Tiếng Việt âm Pháp

Bài viết bởi Hoàng Vân »

Vi đã viết:...
chaloupe -> xà-lúp (tàu lớn để chở thuyền bè)
...

.. không .. chaloupe là thuyền bé có thể được chở trên tàu to








          
Hình đại diện
Hoàng Vân
Bài viết: 20010
Ngày tham gia: Thứ sáu 20/03/15 16:11
Gender:

Re: Tiếng Việt âm Pháp

Bài viết bởi Hoàng Vân »

  •           


    Vi đã viết:...
    armé -> ạc-mê (trong xi-măng ạc-mê: xi-măng cốt sắt)
    ...
    ciment -> xi-măng
    ...
    coffrage -> cốp-pha (gỗ đóng để đổ cột trụ bằng xi măng cốt sắt)
    ...
    dalle đan (tấm đúc bằng xi măng)
    ....
    Nguồn: V nhặt vài hàng từ bài của Ông Nguyễn Đức Tuấn




      • tác giả Nguyễn đức Tuấn (cũng như rất nhiều người ..)
        hay nhầm về từ xi-măng và quơ mọi thứ về xi-măng (như BV chẳng hạn .. :giggles: ..)

        _______________________






    đây là xi-măng ( pháp: ciment -- anh: cement )



    ___________________

    đây là hồ ( pháp: mortier -- anh: mortar )
    hồ = xi-măng + cát + nước



    ____________________

    đây là bê-tông ( pháp:béton -- anh: concrete )
    bê-tông = xi-măng + cát + sỏi + nước



    Vi đã viết:...
    armé -> ạc-mê (trong xi-măng ạc-mê: xi-măng cốt sắt)
    ...
    coffrage -> cốp-pha (gỗ đóng để đổ cột trụ bằng xi măng cốt sắt)
    ...
    dalle đan (tấm đúc bằng xi măng)
    ....
    Nguồn: V nhặt vài hàng từ bài của Ông Nguyễn Đức Tuấn


    xi-măng ạc-mê: xi-măng cốt sắt
    • chính xác là
      bê-tông ạc-mê, bê-tông cốt sắt
      (bên VN bây giờ có "hồ cốt tre" .. :lol2: ..)


      bê-tông cốt sắt


    (gỗ đóng để đổ cột trụ bằng xi măng cốt sắt)
    • chính xác là
      hộp gỗ để đổ bê-tông


      bê-tông đã đổ vào cóp-pha, và thợ đang dùng bay làm láng mặt bê-tông


    (tấm đúc bằng xi măng)
    • chính xác là
      tấm đúc bằng bê-tông


      đúc 1 tấm đan bê-tông



              . :flower:
              
Ngoc Han
Bài viết: 1577
Ngày tham gia: Thứ tư 20/05/15 14:24

Re: Tiếng Việt âm Pháp

Bài viết bởi Ngoc Han »

"Cua (tán gái)"
không phải đến từ động từ "courir"
mà đến từ cụm từ "faire la cour à quelqu'un" (tiếng Anh là "to court somebody")

Có thể đến từ chữ courir le jupon? (draguer les fille, courir la gueuse )
Những chữ huề vốn:
Pâté chaud = bánh patê -sô
Côtelettre = sườn cốt lết
Flan = bánh flan ( :giggles: )

Chuyện vui
Ngày xưa thời thực dân Phú lang xa ở Việt Nam hay tổ chức ăn uống cuối tuần, trong lúc nướng thịt chẳng may chú chó berger của ông chủ chôm một miếng thịt chưa kịp nướng, anh hoả đầu quân người Việt liền mét ông chủ ( bằng tiếng Tây địa phương)
Mơ sưà, mơ sừa, le chien tha bít tết, mõa partir dô, luỷ partir ra (tạm dịch: ông ơi, ông ơi con chó nó tha miếng thịt tui bảo nó trở lại mà nó lại chạy ra)
Ông chủ trả lời: khong shao đđau, đừng lo, đừng lo........ :mrgreen:
Hình đại diện
Hoàng Vân
Bài viết: 20010
Ngày tham gia: Thứ sáu 20/03/15 16:11
Gender:

Re: Tiếng Việt âm Pháp

Bài viết bởi Hoàng Vân »

  • ... :giggles: ...
Hình đại diện
Hoàng Vân
Bài viết: 20010
Ngày tham gia: Thứ sáu 20/03/15 16:11
Gender:

Re: Tiếng Việt âm Pháp

Bài viết bởi Hoàng Vân »

Vi đã viết:...
rouleau compresseur hủ-lô (xe cán đường) (Nhớ ngày xưa ở Pleiku, anh Dzàng nói sau 75 anh lái xe hủ lô , hồi đó em hông biết xe hủ lô là xe gì , mãi tới hôm nay V mới biết xe hủ lô là xe dập đường :giggles:)
...
  • ... :flwrhrts: .. V nhớ nhiều ghê .. :allright3: .. anh hỏng nhớ gì hết .. :giggles: ...
              
Hình đại diện
nắng thủy tinh
Bài viết: 3530
Ngày tham gia: Thứ sáu 15/05/15 06:14

Re: Tiếng Việt âm Pháp

Bài viết bởi nắng thủy tinh »

Mấy ngày trước N đọc cái này, thấy rất hay và thú vị nhưng hong có giờ gõ. Hôm nay mắt khỏe nhiều rồi, chạy vào cám ơn Vi nhiều nha :flower: , và xin chào tái ngộ cả nhà Nam :flwrhrts:
Trả lời

Quay về “tiếng Việt xưa và nay”